Các từ liên quan tới 青年の主張 (曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
青年 せいねん
gã
青年の家 せいねんのいえ
cơ sở đào tạo và lưu trú dành cho thanh niên
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
主張 しゅちょう
chủ trương, quan điểm
万年青年 まんねんせいねん
người luôn trẻ trung đầy năng lượng
主義主張 しゅぎしゅちょう
chủ nghĩa và ý kiến riêng
万年青 まんねんせい おもと
cây vạn niên thanh (thuộc họ hoa loa kèn)