青年期医学
せーねんきいがく
Y khoa thanh thiếu niên
青年期医学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 青年期医学
青年期 せいねんき
thiếu thời.
青年精神医学 せいねんせいしんいがく
tâm thần vị thành niên
文学青年 ぶんがくせいねん
người nhiệt tình văn học trẻ
周産期医学 しゅーさんきいがく
khoa nghiên cứu thời kỳ sinh đẻ (chăm sóc chữa trị bà mẹ và trẻ sơ sinh trước, trong và sau khi sinh)
青年 せいねん
gã
青年期の行動 せーねんきのこーどー
hành vi của trẻ vị thành niên
青年期の発達 せーねんきのはったつ
sự phát triển của trẻ vị thành niên
年期 ねんき
sự học việc, sư học nghề; thời gian học việc, thời gian học nghề