青底翳
あおそこひ「THANH ĐỂ Ế」
☆ Danh từ
Bệnh Glaucoma (một nhóm các bệnh về mắt được đặc trưng bởi tổn thương dây thần kinh thị giác tiến triển)

青底翳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 青底翳
黒底翳 くろそこひ
chứng thanh manh
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
翳 さしは さしば えい は
large fan-shaped object held by an attendant and used to conceal the face of a noble, etc.
翳目 かげめ
sự mù một phần; thị lực mờ đi; mắt mờ đi
翳り かげり
bóng đen bao phủ; sự u ám
暗翳 あんえい
hình bóng; tối tăm
翳す かざす
Cầm trong tay và để trên đầu
陰翳 いんえい
hình bóng; cạo râu; tối tăm