Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青春☆金属バット
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
金属バット きんぞくバット
kim loại, gậy bóng chày
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
青春期 せいしゅんき
dậy thì
金属 きんぞく
kim khí
gậy đánh bóng (trong các môn thể thao đánh bóng)