Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青春ド真中!
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
真青 まさお まっさお
xanh đậm
青春期 せいしゅんき
dậy thì
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
青写真 あおじゃしん
ảnh được hiện ảnh bằng một loại muối cảm quang; bản thiết kế; kế hoạch đang trong giai đoạn dự định
真っ青 まっさお
sự xanh thẫm; sự xanh lè
真中 まんなか
chính giữa.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu