狂騒 きょうそう
hứng cảm; hưng phấn hoang dã
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
狂想曲 きょうそうきょく
(âm nhạc) khúc tuỳ hứng
狂詩曲 きょうしきょく
bài vè lịch sử; (âm nhạc) Raxpôđi.
青春映画 せいしゅんえいが
phim tuổi teen
青春群像 せいしゅんぐんぞう
đám đông trẻ trung, đám đông những người trẻ tuổi