Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青木松風庵
青松 せいしょう あおまつ
màu xanh lục héo hon
松風 まつかぜ しょうふう
gió thổi qua rừng thông; tiếng thông reo trong gió
青木 あおき アオキ
cây nguyệt quế Nhật Bản
風木 ふうぼく
cây đung đưa trước gió
松風月 まつかぜつき
sixth lunar month
草庵風茶室 そうあんふうちゃしつ
quán trà mộc mạc làm từ một túp lều tranh
松の木 まつのき
cây thông.
松木鶸 まつのきひわ マツノキヒワ
pine siskin (Carduelis pinus)