Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青木正美
青木 あおき アオキ
cây nguyệt quế Nhật Bản
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正木 まさき マサキ
làm thành hình con suốt cái cây
美青年 びせいねん
người con trai trẻ đẹp
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
姫青木 ひめあおき ヒメアオキ
Aucuba japonica var. borealis (variety of Japanese laurel)
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê