Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青松塚古墳
古墳 こふん
mộ cổ
青松 せいしょう あおまつ
màu xanh lục héo hon
古松 こしょう
old pine
古墳時代 こふんじだい
thời kỳ phần mộ ((của) lịch sử tiếng nhật)
青森椴松 あおもりとどまつ アオモリトドマツ
Abies mariesii (một loài thực vật hạt trần trong họ Thông)
白砂青松 はくしゃせいしょう はくさせいしょう
phong cảnh đẹp với cát trắng và cây tùng xanh
塚 つか
ụ; mô đất; đống.
方墳 ほうふん
ngôi mộ được đắp theo hình vuông