Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青松敬鎔
青松 せいしょう あおまつ
màu xanh lục héo hon
青森椴松 あおもりとどまつ アオモリトドマツ
Abies mariesii (một loài thực vật hạt trần trong họ Thông)
白砂青松 はくしゃせいしょう はくさせいしょう
phong cảnh đẹp với cát trắng và cây tùng xanh
鎔接 ようせつ
mối hàn, hàn, gắn chặt, cố kết, chịu hàn
鎔解 ようかい
sự nấu chảy; sự tan, tan, chảy, cảm động, mủi lòng
nấu chảy là quần áo
chảy ra
可鎔性 かようせい
tính nóng chảy