Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青松郡
青松 せいしょう あおまつ
màu xanh lục héo hon
青森椴松 あおもりとどまつ アオモリトドマツ
Abies mariesii (một loài thực vật hạt trần trong họ Thông)
白砂青松 はくしゃせいしょう はくさせいしょう
phong cảnh đẹp với cát trắng và cây tùng xanh
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
松 まつ マツ
cây thông.
青 あお
màu xanh da trời; màu xanh nước biển
郡 ぐん こおり
huyện
ポンデローサ松 ポンデローサまつ ポンデローサマツ
Pinus ponderosa (là một loài thực vật hạt trần trong họ Thông)