Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青林工藝舎
人工林 じんこうりん
rừng trồng; rừng nhân tạo.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
舎 しゃ
chuồng
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
文藝春秋 ぶんげいしゅんじゅう
đặt tên (của) xuất bản công ty
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê