Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青柳ヶ浜駅
青柳 あおやぎ あおやなぎ
cây liễu xanh; liễu xanh; con trai; trai; hến
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
柳 りゅう やなぎ ようりゅう ヤナギ
liễu; cây liễu.
浜 はま ハマ
bãi biển
ヶ月 かげつ
- những tháng
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
檉柳 ぎょりゅう ギョリュウ
chi Tamarix
柳び やなぎび
lông mày là liễu