Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青柳有美
青柳 あおやぎ あおやなぎ
cây liễu xanh; liễu xanh; con trai; trai; hến
美青年 びせいねん
người con trai trẻ đẹp
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
有終の美 ゆうしゅうのび
vinh quang, đăng quang 
柳 りゅう やなぎ ようりゅう ヤナギ
liễu; cây liễu.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
光沢の有る青 こうたくのあるあお
màu biếc cánh trả