Các từ liên quan tới 青柳橋 (美濃加茂市)
青柳 あおやぎ あおやなぎ
cây liễu xanh; liễu xanh; con trai; trai; hến
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
のうグレー 濃グレー
Màu xám tối.
濃青色 のうせいしょく
Xanh thẫm.
美濃紙 みのがみ
giấy Mino (một loại giấy của Nhật Bản được tạo ra ở tỉnh Gifu, Nhật Bản)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
美青年 びせいねん
người con trai trẻ đẹp
こいスープ 濃いスープ
Xúp đặc