Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青柳豊
青柳 あおやぎ あおやなぎ
cây liễu xanh; liễu xanh; con trai; trai; hến
柳 りゅう やなぎ ようりゅう ヤナギ
liễu; cây liễu.
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
檉柳 ぎょりゅう ギョリュウ
chi Tamarix
柳び やなぎび
lông mày là liễu
絹柳 きぬやなぎ キヌヤナギ
Salix kinuyanagi (một loài thực vật có hoa trong họ Liễu)
道柳 みちやなぎ ミチヤナギ
cỏ nút (Polygonum aviculare)
柳腰 やなぎごし
eo nhỏ; thắt đáy lưng ong.