Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
青梅 あおうめ
Quả mơ còn xanh; Quả mơ; hoa mơ.
青梅綿
bông
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
梅雨前線 ばいうぜんせん ばい うぜんせん
Mưa đầu mùa, mùa mưa
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
杆線虫 杆線むし
giun rhabditoidea