Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
青森県 あおもりけん
Tỉnh Aomori
森青蛙 もりあおがえる モリアオガエル
Zhangixalus arboreus (một loài ếch trong họ Rhacophoridae)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
ローマじ ローマ字
Romaji
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
青森椴松 あおもりとどまつ アオモリトドマツ
Abies mariesii (một loài thực vật hạt trần trong họ Thông)
青文字 あおもじ
màng tang, sơn kê tiêu
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.