Các từ liên quan tới 青森県りんごジュース
青森県 あおもりけん
Tỉnh Aomori
森青蛙 もりあおがえる モリアオガエル
Zhangixalus arboreus (một loài ếch trong họ Rhacophoridae)
ジュース ジュース
nước hoa quả; nước ngọt
nước ép
青森椴松 あおもりとどまつ アオモリトドマツ
Abies mariesii (một loài thực vật hạt trần trong họ Thông)
缶ジュース かんジュース
nước trái cây đóng hộp, nước quả đóng hộp
パインジュース パイン・ジュース
nước dứa; sinh tố dứa.
オレンジジュース オレンジ・ジュース
nước cam