Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青物横丁駅
横丁 よこちょう
ngõ, hẻm; phố ngang
横物 よこもの
something wider than it is high
青物 あおもの
rau cỏ; rau xanh; rau
長丁番/横長丁番 ちょうちょうばん/よこながちょうばん
bản lề dài/bản lề ngang
丁髷物 ちょんまげもの
period play (esp. set in the Edo period), period drama
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.