Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
痣 あざ
Vết thâm, vết nám
黒痣 くろあざ
đê chắn sóng đen; vẻ đẹp đánh dấu
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
青 あお
màu xanh da trời; màu xanh nước biển
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
青蛇 あおくちなわ あおんじょう
rắn xanh, thanh xà
プロシア青 プロシアあお
xanh phổ, xanh Prussia
青蝿 あおばえ
Con nhặng.