Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青白い炎
青白い あおじろい
tái ngắt
青白 あおじろ
màu trắng xanh
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
青白橡 あおしらつるばみ
màu xanh vàng nhạt pha chút xám
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
錐体尖炎 すいたい尖炎
viêm xương đá
青白きインテリ あおじろきインテリ
thuật ngữ dùng để chế giễu những người trí thức chỉ toàn lý luận và thiếu khả năng hành động, giáo sư rỗng