Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
青森県 あおもりけん
Tỉnh Aomori
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
青 あお
màu xanh da trời; màu xanh nước biển
県 あがた けん
huyện
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
青蛇 あおくちなわ あおんじょう
rắn xanh, thanh xà
プロシア青 プロシアあお
xanh phổ, xanh Prussia
青蝿 あおばえ
Con nhặng.