Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青緂
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
青 あお
màu xanh da trời; màu xanh nước biển
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
青蛇 あおくちなわ あおんじょう
rắn xanh, thanh xà
プロシア青 プロシアあお
xanh phổ, xanh Prussia
青蝿 あおばえ
Con nhặng.
青膚 あおはだ アオハダ
Ilex macropoda (một loài thực vật có hoa trong họ Aquifoliaceae)
青花 あおばな
nhện (bí danh)