Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
青葉 あおば
Lá xanh
青紅葉 あおもみじ
lá phong còn xanh, chưa chuyển sang màu đỏ
青葉木菟 あおばずく アオバズク
cú vọ lưng nâu
丸葉青だも まるばあおだも マルバアオダモ
Japanese flowering ash (Fraxinus sieboldiana)
りんご飴 りんごあめ りんごアメ
kẹo táo
りんご園 りんごえん
vườn táo
りんご狩り りんごがり リンゴがり リンゴガリ
sự hái táo
りんご摘み りんごつみ
hái táo