Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青葉優香
青葉 あおば
Lá xanh
青紅葉 あおもみじ
lá phong còn xanh, chưa chuyển sang màu đỏ
青葉木菟 あおばずく アオバズク
cú vọ lưng nâu
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
丸葉青だも まるばあおだも マルバアオダモ
Japanese flowering ash (Fraxinus sieboldiana)
香香 こうこう
dầm giấm những rau
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
優 やさ ゆう
dịu dàng; dễ thương