Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青葉台スタジオ
青葉 あおば
Lá xanh
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
スタジオ スタジオ
studio; phòng thu âm; phòng chụp ảnh; trường quay.
青瓦台 せいがだい
Nhà Xanh (dinh tổng thống Nam Triều Tiên)
青紅葉 あおもみじ
lá phong còn xanh, chưa chuyển sang màu đỏ
アートスタジオ アート・スタジオ
art studio
ヌードスタジオ ヌード・スタジオ
nude studio
サテライトスタジオ サテライト・スタジオ
satellite studio