Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青葉台駅
青葉 あおば
Lá xanh
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
青瓦台 せいがだい
Nhà Xanh (dinh tổng thống Nam Triều Tiên)
青紅葉 あおもみじ
lá phong còn xanh, chưa chuyển sang màu đỏ
青葉木菟 あおばずく アオバズク
cú vọ lưng nâu
丸葉青だも まるばあおだも マルバアオダモ
Japanese flowering ash (Fraxinus sieboldiana)
中台八葉院 ちゅうだいはちよういん
center of the Garbhadhatu mandala (containing Mahavairocana and eight Buddhas)
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê