Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青葉城の鬼
青鬼 あおおに
quỷ xanh, yêu tinh xanh
青葉 あおば
Lá xanh
紺青鬼 こんじょうき
con quỷ xanh
青紅葉 あおもみじ
lá phong còn xanh, chưa chuyển sang màu đỏ
青葉木菟 あおばずく アオバズク
cú vọ lưng nâu
丸葉青だも まるばあおだも マルバアオダモ
Japanese flowering ash (Fraxinus sieboldiana)
鬼 おに き
sự ác độc; sự gian xảo; sự dộc ác
鬼の形相 おにのきょうそう
nét mặt giận dữ, đáng sợ như quỷ