Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
青鬼 あおおに
quỷ xanh, yêu tinh xanh
青葉 あおば
Lá xanh
紺青鬼 こんじょうき
con quỷ xanh
青紅葉 あおもみじ
lá phong còn xanh, chưa chuyển sang màu đỏ
青葉木菟 あおばずく アオバズク
cú vọ lưng nâu
丸葉青だも まるばあおだも マルバアオダモ
Japanese flowering ash (Fraxinus sieboldiana)
鬼 おに き
sự ác độc; sự gian xảo; sự dộc ác
鬼の矢幹 おにのやがら オニノヤガラ
hoa thiên ma