Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
青蛇 あおくちなわ あおんじょう
rắn xanh, thanh xà
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
蛇行運転 だこううんてん
Đánh võng
転生 てんせい てんしょう
luân hồi
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống