Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
青石 あおいし
đá xanh, đá xanh lục
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
金石 きんせき かねいし
chữ khắc (lên đá, đồng tiền...), đề từ
扁青石 へんせいせき
đá da trời, màu xanh da trời
天青石 てんせいせき
celestite, celestine