Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
青蛇 あおくちなわ あおんじょう
rắn xanh, thanh xà
青銅 せいどう
đồng thiếc.
どうメダル 銅メダル
huy chương đồng
青銅色 せいどうしょく
Màu đồng thiếc
リン青銅 リンせいどう りんせいどう
đồng photpho
青銅器 せいどうき
đồ thiếc.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.