Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青陽県
青森県 あおもりけん
Tỉnh Aomori
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
陽 よう
mặt trời; ánh sáng mặt trời.
青 あお
màu xanh da trời; màu xanh nước biển
県 あがた けん
huyện
球陽 きゅうよう
history of the Ryukyu Kingdom, written in 1743-1745
黒陽 くろひ
Tên 1 loại cà tím của nhật