Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青馬大橋
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
青馬 あおうま
ngựa có lông màu xanh hay trắng
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
驢馬の橋 ろばのはし ロバのはし
pons asinorum (chạy vượt rào để học)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.