青鹿毛
あおかげ「THANH LỘC MAO」
☆ Danh từ
Màu nâu sẫm, màu nâu lông ngựa, nâu hải cẩu (seal brown)

青鹿毛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 青鹿毛
鹿毛 かげ
màu nâu vàng
青毛 あおげ
ngựa ô
黒鹿毛 くろかげ
vịnh đen (màu lông ngựa)
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
鹿 しか かせぎ か ろく かのしし
Các loài thuộc họ Hươu nai
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
鹿木 しかぎ
phương pháp bắt nai (bắc một thanh ngang qua một cái cây và buộc các bụi rậm vào đó)
赤鹿 あかしか アカシカ
con Tuần Lộc