Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青20号
青信号 あおしんごう
Đèn xanh
ケラチン20 ケラチン20
keratin 20
20 tuổi
Oxiglutatione D12-20-270-180-20-10 Oximes
.
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
摂氏20度 せっしにじゅうど
20 độ C.
BEL20指数 ベル20しすう
chỉ số bel 20
OMXコペンハーゲン20指数 OMXコペンハーゲン20しすー
chỉ số