Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
青信号 あおしんごう
Đèn xanh
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
青 あお
màu xanh da trời; màu xanh nước biển
号 ごう
thứ; số
番号記号 ばんごうきごう
số ký tên
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
青花 あおばな
nhện (bí danh)
青蛇 あおくちなわ あおんじょう
rắn xanh, thanh xà