静かの海
しずかのうみ「TĨNH HẢI」
☆ Danh từ
Mare Tranquillitatis (một con ngựa mặt trăng nằm trong lưu vực Tranquillitatis trên Mặt trăng)

静かの海 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 静かの海
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
四海波静か しかいなみしずか
The world is at peace
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
静か しずか
yên tĩnh, yên lặng
海綿静脈洞 かいめんじょうみゃくどう
xoang hang
豊かの海 ゆたかのうみ
biển giàu có ( một trong những đại dương mặt trăng nằm ở bán cầu đông của Mặt trăng , ở phía gần của Mặt trăng)