静と動
せいとどう「TĨNH ĐỘNG」
☆ Cụm từ
Sự yên tĩnh và sự chuyển động

静と動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 静と動
動静 どうせい
sự động tĩnh; tình trạng.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
動静脈瘻 どうせいみゃくろう
rò động tĩnh mạch
静静 しずしず
Mọi hoạt dộng được thực hiện lặng lẽ và chậm rãi