Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
町内 ちょうない
trong phố; trong khu vực; trong vùng
静脈内 じょうみゃくない
bên trong tĩnh mạch
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
町内会 ちょうないかい
hiệp hội khu lân cận; hiệp hội khu phố
静静 しずしず
Mọi hoạt dộng được thực hiện lặng lẽ và chậm rãi
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
安静 あんせい 週間は安静です
điềm
静 せい しず
sự tĩnh lặng