静圧
せいあつ「TĨNH ÁP」
☆ Danh từ
Áp lực tĩnh
Áp suất tĩnh

静圧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 静圧
静圧比 せいあつひ
tỷ lệ sức ép tĩnh học
静水圧 せいすいあつ
áp suất thuỷ tĩnh
静脈圧 じょうみゃくあつ
áp suất tĩnh mạch
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
中心静脈圧 ちゅーしんじょーみゃくあつ
áp lực tĩnh mạch trung tâm
静静 しずしず
Mọi hoạt dộng được thực hiện lặng lẽ và chậm rãi
静止土圧係数 せいしどあつけいすう
hệ số (của) sức ép trái đất ở (tại) nghỉ ngơi
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.