Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
静止土圧係数
せいしどあつけいすう
hệ số (của) sức ép trái đất ở (tại) nghỉ ngơi
主働土圧係数 しゅどうどあつけいすう
hệ số (của) áp lực đất chủ động
受働土圧係数 じゅどうどあつけいすう
hệ số (của) sức ép trái đất bị động
静止 せいし
sự yên lặng; sự yên tĩnh; sự đứng yên.
静圧 せいあつ
áp lực tĩnh
係止 けいし
khóa, neo
数係数 すうけいすう
hệ số
静止エネルギー せいしエネルギー
năng lượng nghỉ
静止画 せいしが
làm dịu hình ảnh
Đăng nhập để xem giải thích