静思 せいし
sự ngẫm nghĩ, sự trầm ngâm, sự trầm tư mặc tưởng
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
静静 しずしず
Mọi hoạt dộng được thực hiện lặng lẽ và chậm rãi
夜夜 よよ
mỗi buổi tối; đêm sau khi đêm
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.