Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 静岡仏壇
仏壇 ぶつだん
bàn thờ
静岡 しずおか
tỉnh Shizuoka (Nhật Bản)
静岡茶 しずおかちゃ
Shizuoka-cha, trà xanh Nhật Bản được đánh giá cao được trồng ở tỉnh Shizuoka
静岡県 しずおかけん
chức quận trưởng trong vùng chuubu
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
壇 だん
bục
仏壇に花を上げる ぶつだんにはなをあげる
dâng hoa lên bàn thờ Phật.
静静 しずしず
Mọi hoạt dộng được thực hiện lặng lẽ và chậm rãi