Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 静岡文化芸術大学
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
芸術大学 げいじゅつだいがく
trường đại học nghệ thuật
文芸学 ぶんげいがく
học hoặc khoa học (của) văn học; một ban những nghệ thuật tự do
芸術文化の破壊 げいじゅつぶんかのはかい
tính hay phá hoại những công trình văn hoá
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.