Các từ liên quan tới 静岡産業大学の人物一覧
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
一人静 ひとりしずか ヒトリシズカ
yên lặng một mình; cô độc
静岡 しずおか
tỉnh Shizuoka (Nhật Bản)
産業微生物学 さんぎょうびせいぶつがく
vi sinh công nghiệp
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.