産業微生物学
さんぎょうびせいぶつがく
Vi sinh công nghiệp
産業微生物学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 産業微生物学
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
微生物学 びせいぶつがく
vi sinh vật học.
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
微生物学者 びせいぶつがくしゃ
Nhà vi trùng học.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
微生物 びせいぶつ
vi sinh vật
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.