Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 静岡県歌
静岡県 しずおかけん
chức quận trưởng trong vùng chuubu
静岡 しずおか
tỉnh Shizuoka (Nhật Bản)
静岡茶 しずおかちゃ
Shizuoka-cha, trà xanh Nhật Bản được đánh giá cao được trồng ở tỉnh Shizuoka
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
岡山県 おかやまけん
chức quận trưởng ở vùng chuugoku nước Nhật
福岡県 ふくおかけん
tỉnh Fukuoka
和歌山県 わかやまけん
chức quận trưởng trong vùng kinki
静静 しずしず
Mọi hoạt dộng được thực hiện lặng lẽ và chậm rãi