和歌山県
わかやまけん「HÒA CA SAN HUYỆN」
☆ Danh từ
Chức quận trưởng trong vùng kinki

和歌山県 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 和歌山県
和歌 わか
thơ 31 âm tiết của Nhật; Hòa ca
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
大和歌 やまとうた
waka; tanka
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
山口県 やまぐちけん
chức quận trưởng trong vùng chuugoku