Các từ liên quan tới 静岡県草薙総合運動場球技場
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
運動場 うんどうじょう うんどうば
sân vận động
静岡県 しずおかけん
chức quận trưởng trong vùng chuubu